1 |
quốc ngữ Tiếng nói của bản quốc, của chính nước mình. | : ''Học '''quốc ngữ'''.'' | Chữ viết dùng chữ cái La tinh ghi tiếng Việt. | : ''Sách '''quốc ngữ'''.''
|
2 |
quốc ngữChữ Quốc ngữ là hệ thống chữ viết thống nhất chính thức hiện nay của tiếng Việt, được xây dựng dựa trên các chữ cái và dấu phụ vay mượn từ bảng chữ cái Bồ Đào Nha, Latinh và Hi Lạp. [..]
|
3 |
quốc ngữdt. 1. Tiếng nói của bản quốc, của chính nước mình: học quốc ngữ. 2. Chữ viết dùng chữ cái La tinh ghi tiếng Việt: sách quốc ngữ.
|
4 |
quốc ngữ(Ít dùng) tiếng nói chung của cả nước bảo tồn quốc ngữ (Khẩu ngữ) chữ quốc ngữ (nói tắt) sách quốc ngữ viết bằng quốc ngữ
|
5 |
quốc ngữdt. 1. Tiếng nói của bản quốc, của chính nước mình: học quốc ngữ. 2. Chữ viết dùng chữ cái La tinh ghi tiếng Việt: sách quốc ngữ.
|
<< quốc giáo | quốc văn >> |